Vietnamese Meaning of poling
chống sào
Other Vietnamese words related to chống sào
Nearest Words of poling
- polio => bệnh bại liệt
- poliomyelitis => bệnh bại liệt
- polioptila => Polioptila
- poliosis => chứng bạc tóc sớm
- poliovirus => virus bại liệt
- poliovirus vaccine => Vắc-xin bại liệt
- polish => đánh bóng
- polish monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ba Lan
- polish notation => Ký hiệu Ba Lan
- polish off => đánh bóng
Definitions and Meaning of poling in English
poling (p. pr. & vb. n.)
of Pole
poling (n.)
The act of supporting or of propelling by means of a pole or poles; as, the poling of beans; the poling of a boat.
The operation of dispersing worm casts over the walks with poles.
One of the poles or planks used in upholding the side earth in excavating a tunnel, ditch, etc.
FAQs About the word poling
chống sào
of Pole, The act of supporting or of propelling by means of a pole or poles; as, the poling of beans; the poling of a boat., The operation of dispersing worm ca
chèo thuyền kayak,Chèo thuyền Kayak,Đá,chèo thuyền,kéo,chèo thuyền,Chèo thuyền,lông vũ,chèo thuyền
No antonyms found.
policy-making => hoạch định chính sách, policying => chính sách, policyholder => người được bảo hiểm, policy maker => Người hoạch định chính sách, policy change => thay đổi chính sách,