FAQs About the word poling

chống sào

of Pole, The act of supporting or of propelling by means of a pole or poles; as, the poling of beans; the poling of a boat., The operation of dispersing worm ca

chèo thuyền kayak,Chèo thuyền Kayak,Đá,chèo thuyền,kéo,chèo thuyền,Chèo thuyền,lông vũ,chèo thuyền

No antonyms found.

policy-making => hoạch định chính sách, policying => chính sách, policyholder => người được bảo hiểm, policy maker => Người hoạch định chính sách, policy change => thay đổi chính sách,