FAQs About the word oaring

chèo thuyền

of Oar

Chèo thuyền Kayak,chèo thuyền,chèo thuyền,chèo thuyền kayak,Chèo thuyền,chống sào,kéo,Đá

No antonyms found.

oar-footed => chân bơi chèo, oarfoot => chân chèo, oarfish => Cá mái chèo, oared => chèo, oar => mái chèo,