FAQs About the word oarsweed

Cái chèo

Any large seaweed of the genus Laminaria; tangle; kelp. See Kelp.

No synonyms found.

No antonyms found.

oarsmen => người chèo thuyền, oarsman => người chèo thuyền, oarlock => mái chèo, oarless => không có mái chèo, oaring => chèo thuyền,