Vietnamese Meaning of overstaying

Vượt quá thời hạn lưu trú

Other Vietnamese words related to Vượt quá thời hạn lưu trú

Definitions and Meaning of overstaying in English

Webster

overstaying (p. pr. & vb. n.)

of Overstay

FAQs About the word overstaying

Vượt quá thời hạn lưu trú

of Overstay

chần chừ,dai dẳng, dai ​​dẳng,Vô công rỗi nghề,chờ đợi,Quá hạn,đang chờ,còn lại,treo,giữ,thường trực

tiền bảo lãnh,cắt,khởi hành,chạy trốn,đang trốn chạy,đi,khởi hành,di chuyển,Kéo ra,bỏ hút thuốc

overstayed => Ở quá hạn, overstay => ở lại, overstating => phóng đại, overstatement => lời nói quá, overstated => phóng đại,