Vietnamese Meaning of overstaying
Vượt quá thời hạn lưu trú
Other Vietnamese words related to Vượt quá thời hạn lưu trú
- tiền bảo lãnh
- cắt
- khởi hành
- chạy trốn
- đang trốn chạy
- đi
- khởi hành
- di chuyển
- Kéo ra
- bỏ hút thuốc
- Cất cánh
- ra vào
- xuống
- đi bộ
- Bỏ rơi
- trốn chạy
- đặt phòng
- bỏ rơi
- đang di tản
- bay
- đang chạy trốn
- nhảy dây
- giải tỏa
- cứu
- chạy trốn
- tiếng vo ve (xa)
- dọn dẹp
- Dọn dẹp
- ra ngoài
- Đi ra
- đóng gói (lên xuống)
- lột da
- Đẩy
- Đẩy
- Đẩy (về phía trước)
- Rời đi
- bỏ rơi
- mổ
- scat
- chạy
- nhanh
Nearest Words of overstaying
Definitions and Meaning of overstaying in English
overstaying (p. pr. & vb. n.)
of Overstay
FAQs About the word overstaying
Vượt quá thời hạn lưu trú
of Overstay
chần chừ,dai dẳng, dai dẳng,Vô công rỗi nghề,chờ đợi,Quá hạn,đang chờ,còn lại,treo,giữ,thường trực
tiền bảo lãnh,cắt,khởi hành,chạy trốn,đang trốn chạy,đi,khởi hành,di chuyển,Kéo ra,bỏ hút thuốc
overstayed => Ở quá hạn, overstay => ở lại, overstating => phóng đại, overstatement => lời nói quá, overstated => phóng đại,