Vietnamese Meaning of on fire

Cháy

Other Vietnamese words related to Cháy

Definitions and Meaning of on fire in English

Wordnet

on fire (s)

lighted up by or as by fire or flame

FAQs About the word on fire

Cháy

lighted up by or as by fire or flame

nhiệt tình,đa sầu đa cảm,nồng nhiệt,sôi sục,sáng,mãnh liệt,đam mê,đam mê,tôn giáo,ấm

lạnh,ngầu,Mục tiêu,tách rời,vô tư,khô,không biểu lộ cảm xúc,vô nhân xưng,vô cảm,vô cảm

on faith => trên đức tin, on earth => trên Trái Đất, on dit => người ta nói, on camera => Trước ống kính máy quay, on board => trên máy bay,