FAQs About the word on earth

trên Trái Đất

used with question words to convey surprise

quả địa cầu,hành tinh,thế giới,vũ trụ,quả bóng,vũ trụ,sáng tạo,Vũ trụ thu nhỏ,thiên nhiên,quả cầu

Ve,Đậu phộng,tiền ít ỏi,bài hát,tiền mặt,tiền tiêu vặt,Tiền tiêu vặt,tiền tiêu vặt

on dit => người ta nói, on camera => Trước ống kính máy quay, on board => trên máy bay, on average => trung bình, on approval => on approval,