FAQs About the word on paper

trên giấy

as written or printed

tài liệu,biểu mẫu,trống,Nộp hồ sơ,Tờ giấy,nhạc cụ,lệnh triệu tập

thật,ĐÚNG,thực tế

on one's guard => cảnh giác, on one hand => Một mặt, on occasion => thỉnh thoảng, on it => trên đó, on hand => trên tay,