Vietnamese Meaning of on faith
trên đức tin
Other Vietnamese words related to trên đức tin
Nearest Words of on faith
- on earth => trên Trái Đất
- on dit => người ta nói
- on camera => Trước ống kính máy quay
- on board => trên máy bay
- on average => trung bình
- on approval => on approval
- on and off => gián đoạn
- on an irregular basis => trên một cơ sở bất thường
- on an individual basis => trên cơ sở cá nhân
- on all fours => Bò
Definitions and Meaning of on faith in English
on faith (r)
with trust and confidence
FAQs About the word on faith
trên đức tin
with trust and confidence
sự tận tâm,Tôn giáo,sùng bái,lòng hiếu thảo,nghề nghiệp,Thờ phượng,lòng sùng đạo ,sùng đạo,phản đối,tính sùng đạo
Chủ nghĩa vô thần,sự không tin tưởng,nghi ngờ,Vô thần,sự vô tín,sự vô tín,thuyết bất khả tri,bội giáo,Vô học,lapse
on earth => trên Trái Đất, on dit => người ta nói, on camera => Trước ống kính máy quay, on board => trên máy bay, on average => trung bình,