Vietnamese Meaning of odist
nhà thơ sáng tác thơ ca ngợi
Other Vietnamese words related to nhà thơ sáng tác thơ ca ngợi
- ballad
- bi ca
- hoành tráng
- than thở
- Lời bài hát
- thơ
- thánh ca
- vần
- Sonnet
- Clerihew
- đi-ti-ram
- thơ đồng nội
- Câu đối
- epode
- sử thi
- trường ca
- bài thơ điền viên
- thanh bình
- thôn dã
- leng keng
- limerick
- madrigal
- Mục vụ
- đồng quê
- thơ ca
- rondo
- Ronde
- bài hát
- Thơ 3 dòng
- Thể thơ Villanelle
- Anacreon
- thể thơ tự do
- Bài thơ 14 dòng theo phong cách Anh
- Thơ tự do
- haiku
- đặt
- Đàn-ca
- Thơ ca
- sương muối
- Rondeau
- rune
- senryū
- Tank
- thơ tự do
- phép đặt vần
Nearest Words of odist
Definitions and Meaning of odist in English
odist (n)
a poet who writes odes
odist (n.)
A writer of an ode or odes.
FAQs About the word odist
nhà thơ sáng tác thơ ca ngợi
a poet who writes odesA writer of an ode or odes.
ballad,bi ca,hoành tráng,than thở,Lời bài hát,thơ,thánh ca,vần,Sonnet,Clerihew
No antonyms found.
odiousness => sự ghê tởm, odiously => ghê tởm, odinism => Odin giáo, odinic => odinic, odin => Odin,