Vietnamese Meaning of nutmeg
quế hồi
Other Vietnamese words related to quế hồi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nutmeg
- nutmeg family => Họ Nhục đậu khấu
- nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu
- nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu
- nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan
- nutmeg melon => Đu đủ
- nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu
- nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu
- nutmegged => hạt nhục đậu khấu
- nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu
- nutmeg-yew => Quả nhục đậu khấu
Definitions and Meaning of nutmeg in English
nutmeg (n)
East Indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed; source of two spices: nutmeg and mace
hard aromatic seed of the nutmeg tree used as spice when grated or ground
nutmeg (n.)
The kernel of the fruit of the nutmeg tree (Myristica fragrans), a native of the Molucca Islands, but cultivated elsewhere in the tropics.
FAQs About the word nutmeg
quế hồi
East Indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed; source of two spices: nutmeg and mace, hard aromatic seed of the nutmeg tree used as sp
No synonyms found.
No antonyms found.
nutlike => giống hệt quả hạch, nutlet => hạt, nut-leaved screw tree => Cây vít có lá hình hạt, nutjobber => điên, nuthouse => Bệnh viện tâm thần,