FAQs About the word nut-leaved screw tree

Cây vít có lá hình hạt

East Indian shrub often cultivated for its hairy leaves and orange-red flowers

No synonyms found.

No antonyms found.

nutjobber => điên, nuthouse => Bệnh viện tâm thần, nuthook => kẹp tách hạt., nuthatch => gõ kiến, nutgrass => Cỏ năn,