Vietnamese Meaning of nutmeg melon
Đu đủ
Other Vietnamese words related to Đu đủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nutmeg melon
- nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan
- nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu
- nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu
- nutmeg family => Họ Nhục đậu khấu
- nutmeg => quế hồi
- nutlike => giống hệt quả hạch
- nutlet => hạt
- nut-leaved screw tree => Cây vít có lá hình hạt
- nutjobber => điên
- nuthouse => Bệnh viện tâm thần
- nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu
- nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu
- nutmegged => hạt nhục đậu khấu
- nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu
- nutmeg-yew => Quả nhục đậu khấu
- nutpecker => Chim gõ kiến
- nutria => Lontra
- nutrication => dinh dưỡng
- nutrient => chất dinh dưỡng
- nutrient agar => Thạch dinh dưỡng
Definitions and Meaning of nutmeg melon in English
nutmeg melon (n)
a muskmelon vine with fruit that has a thin reticulated rind and sweet green flesh
the fruit of a variety of muskmelon vine; a melon with netlike markings and deep green flesh
FAQs About the word nutmeg melon
Đu đủ
a muskmelon vine with fruit that has a thin reticulated rind and sweet green flesh, the fruit of a variety of muskmelon vine; a melon with netlike markings and
No synonyms found.
No antonyms found.
nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan, nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu, nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu, nutmeg family => Họ Nhục đậu khấu, nutmeg => quế hồi,