Vietnamese Meaning of nutria
Lontra
Other Vietnamese words related to Lontra
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nutria
- nutpecker => Chim gõ kiến
- nutmeg-yew => Quả nhục đậu khấu
- nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu
- nutmegged => hạt nhục đậu khấu
- nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu
- nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu
- nutmeg melon => Đu đủ
- nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan
- nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu
- nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu
Definitions and Meaning of nutria in English
nutria (n)
aquatic South American rodent resembling a small beaver; bred for its fur
nutria (n.)
The fur of the coypu. See Coypu.
FAQs About the word nutria
Lontra
aquatic South American rodent resembling a small beaver; bred for its furThe fur of the coypu. See Coypu.
No synonyms found.
No antonyms found.
nutpecker => Chim gõ kiến, nutmeg-yew => Quả nhục đậu khấu, nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu, nutmegged => hạt nhục đậu khấu, nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu,