FAQs About the word nutmeg tree

Cây nhục đậu khấu

East Indian tree widely cultivated in the tropics for its aromatic seed; source of two spices: nutmeg and mace

No synonyms found.

No antonyms found.

nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu, nutmeg melon => Đu đủ, nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan, nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu, nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu,