Vietnamese Meaning of nutmeg-yew
Quả nhục đậu khấu
Other Vietnamese words related to Quả nhục đậu khấu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nutmeg-yew
- nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu
- nutmegged => hạt nhục đậu khấu
- nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu
- nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu
- nutmeg melon => Đu đủ
- nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan
- nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu
- nutmeg flower => Hoa nhục đậu khấu
- nutmeg family => Họ Nhục đậu khấu
- nutmeg => quế hồi
Definitions and Meaning of nutmeg-yew in English
nutmeg-yew (n)
California evergreen having a fruit resembling a nutmeg but with a strong turpentine flavor
FAQs About the word nutmeg-yew
Quả nhục đậu khấu
California evergreen having a fruit resembling a nutmeg but with a strong turpentine flavor
No synonyms found.
No antonyms found.
nutmeg-shaped => hình hạt nhục đậu khấu, nutmegged => hạt nhục đậu khấu, nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu, nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu, nutmeg melon => Đu đủ,