FAQs About the word nutmegged

hạt nhục đậu khấu

Seasoned with nutmeg.

No synonyms found.

No antonyms found.

nutmeg tree => Cây nhục đậu khấu, nutmeg state => Tiểu bang Quả nhục đậu khấu, nutmeg melon => Đu đủ, nutmeg hickory => Nhục đậu khấu pekan, nutmeg geranium => Phong lữ hạt đậu khấu,