FAQs About the word nutlet

hạt

a small nutA small nut; also, the stone of a drupe.

No synonyms found.

No antonyms found.

nut-leaved screw tree => Cây vít có lá hình hạt, nutjobber => điên, nuthouse => Bệnh viện tâm thần, nuthook => kẹp tách hạt., nuthatch => gõ kiến,