FAQs About the word nutgrass

Cỏ năn

a widely distributed perennial sedge having small edible nutlike tubers

No synonyms found.

No antonyms found.

nutgall => Mật ong, nutcracker => Kẹp hạt dẻ, nutcase => Đồ điên, nut-brown => nâu hạt dẻ, nutbrown => nâu hạt dẻ,