Vietnamese Meaning of nutbreaker
Người đập hạt dẻ
Other Vietnamese words related to Người đập hạt dẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nutbreaker
Definitions and Meaning of nutbreaker in English
nutbreaker (n.)
The European nuthatch.
The nutcracker.
FAQs About the word nutbreaker
Người đập hạt dẻ
The European nuthatch., The nutcracker.
No synonyms found.
No antonyms found.
nut-bearing => có hạt, nutation => Tuế差, nutate => gật đầu, nutant => dao động, nut tree => Cây óc chó,