Vietnamese Meaning of nut case

Điên

Other Vietnamese words related to Điên

Definitions and Meaning of nut case in English

Wordnet

nut case (n)

a whimsically eccentric person

FAQs About the word nut case

Điên

a whimsically eccentric person

điên,Kẻ điên,tâm thần,người mắc chứng tâm thần,Lỗi,Bánh trái cây,loon,điên,điên rồ,Đai ốc

Người theo dõi,cừu,người theo chủ nghĩa duy ngã,đồng dạng

nut butter => bơ hạt, nut bread => Bánh mì hạt dẻ, nut bar => Thanh hạt, nut and bolt => đai ốc và bu lông, nut => Đai ốc,