Vietnamese Meaning of mrs.
bà
Other Vietnamese words related to bà
Nearest Words of mrs.
Definitions and Meaning of mrs. in English
FAQs About the word mrs.
bà
vợ,người trợ giúp,phụ nữ,phu nhân,Bà,cô,Người phụ nữ già,Phụ nữ,người bạn đời,cô dâu
No antonyms found.
mrs => bà, mrna => mRNA, mri => Cộng hưởng từ hạt nhân, mrem => mrem, mrd => bệnh,