Vietnamese Meaning of monohybrid
Lai đơn
Other Vietnamese words related to Lai đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monohybrid
- monohemerous => monome
- monogyny => chế độ một vợ một chồng
- monogynous => một vợ một chồng
- monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng)
- monogynic => đơn phối ngẫu
- monogynian => đơn phôi
- monogynia => Nhị bội
- monography => Chuyên khảo
- monographous => chung thủy một vợ một chồng
- monographist => nhà chuyên luận
Definitions and Meaning of monohybrid in English
monohybrid (n)
a hybrid produced by crossing parents that are homozygous except for a single gene locus that has two alleles (as in Mendel's experiments with garden peas)
FAQs About the word monohybrid
Lai đơn
a hybrid produced by crossing parents that are homozygous except for a single gene locus that has two alleles (as in Mendel's experiments with garden peas)
No synonyms found.
No antonyms found.
monohemerous => monome, monogyny => chế độ một vợ một chồng, monogynous => một vợ một chồng, monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng), monogynic => đơn phối ngẫu,