Vietnamese Meaning of monographous
chung thủy một vợ một chồng
Other Vietnamese words related to chung thủy một vợ một chồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monographous
Definitions and Meaning of monographous in English
monographous (a.)
Monographic.
FAQs About the word monographous
chung thủy một vợ một chồng
Monographic.
No synonyms found.
No antonyms found.
monographist => nhà chuyên luận, monographical => chuyên đề, monographic => chuyên khảo, monographer => người viết chuyên khảo, monograph => chuyên luận,