FAQs About the word monographic

chuyên khảo

Alt. of Monographical

No synonyms found.

No antonyms found.

monographer => người viết chuyên khảo, monograph => chuyên luận, monogrammous => Một vợ một chồng, monogrammic => chữ viết tắt, monogrammatic => biểu tượng đơn,