Vietnamese Meaning of monogynous
một vợ một chồng
Other Vietnamese words related to một vợ một chồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monogynous
- monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng)
- monogynic => đơn phối ngẫu
- monogynian => đơn phôi
- monogynia => Nhị bội
- monography => Chuyên khảo
- monographous => chung thủy một vợ một chồng
- monographist => nhà chuyên luận
- monographical => chuyên đề
- monographic => chuyên khảo
- monographer => người viết chuyên khảo
Definitions and Meaning of monogynous in English
monogynous (s)
having one head or chief wife at a time (along with concubines)
monogynous (a.)
Of or pertaining to Monogynia; having only one style or stigma.
FAQs About the word monogynous
một vợ một chồng
having one head or chief wife at a time (along with concubines)Of or pertaining to Monogynia; having only one style or stigma.
No synonyms found.
No antonyms found.
monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng), monogynic => đơn phối ngẫu, monogynian => đơn phôi, monogynia => Nhị bội, monography => Chuyên khảo,