Vietnamese Meaning of monolatry
Thờ một thần
Other Vietnamese words related to Thờ một thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monolatry
- mono-iodotyrosine => monoiodotyrosin
- monoicous => Lưỡng tính một gốc
- monohydrate => Monohydrat
- monohybrid cross => Lai một tính trạng
- monohybrid => Lai đơn
- monohemerous => monome
- monogyny => chế độ một vợ một chồng
- monogynous => một vợ một chồng
- monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng)
- monogynic => đơn phối ngẫu
Definitions and Meaning of monolatry in English
monolatry (n)
the worship of a single god but without claiming that it is the only god
monolatry (n.)
Worship of a single deity.
FAQs About the word monolatry
Thờ một thần
the worship of a single god but without claiming that it is the only godWorship of a single deity.
No synonyms found.
No antonyms found.
mono-iodotyrosine => monoiodotyrosin, monoicous => Lưỡng tính một gốc, monohydrate => Monohydrat, monohybrid cross => Lai một tính trạng, monohybrid => Lai đơn,