Vietnamese Meaning of mono-iodotyrosine
monoiodotyrosin
Other Vietnamese words related to monoiodotyrosin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mono-iodotyrosine
- monoicous => Lưỡng tính một gốc
- monohydrate => Monohydrat
- monohybrid cross => Lai một tính trạng
- monohybrid => Lai đơn
- monohemerous => monome
- monogyny => chế độ một vợ một chồng
- monogynous => một vợ một chồng
- monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng)
- monogynic => đơn phối ngẫu
- monogynian => đơn phôi
Definitions and Meaning of mono-iodotyrosine in English
mono-iodotyrosine (n)
tyrosine with one iodine atom added
FAQs About the word mono-iodotyrosine
monoiodotyrosin
tyrosine with one iodine atom added
No synonyms found.
No antonyms found.
monoicous => Lưỡng tính một gốc, monohydrate => Monohydrat, monohybrid cross => Lai một tính trạng, monohybrid => Lai đơn, monohemerous => monome,