FAQs About the word monohemerous

monome

Lasting but one day.

No synonyms found.

No antonyms found.

monogyny => chế độ một vợ một chồng, monogynous => một vợ một chồng, monogynist => Người chỉ có một vợ (chồng), monogynic => đơn phối ngẫu, monogynian => đơn phôi,