Vietnamese Meaning of monographist
nhà chuyên luận
Other Vietnamese words related to nhà chuyên luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monographist
Definitions and Meaning of monographist in English
monographist (n.)
One who writes a monograph.
FAQs About the word monographist
nhà chuyên luận
One who writes a monograph.
No synonyms found.
No antonyms found.
monographical => chuyên đề, monographic => chuyên khảo, monographer => người viết chuyên khảo, monograph => chuyên luận, monogrammous => Một vợ một chồng,