Vietnamese Meaning of monogrammatic
biểu tượng đơn
Other Vietnamese words related to biểu tượng đơn
Nearest Words of monogrammatic
- monogrammic => chữ viết tắt
- monogrammous => Một vợ một chồng
- monograph => chuyên luận
- monographer => người viết chuyên khảo
- monographic => chuyên khảo
- monographical => chuyên đề
- monographist => nhà chuyên luận
- monographous => chung thủy một vợ một chồng
- monography => Chuyên khảo
- monogynia => Nhị bội
Definitions and Meaning of monogrammatic in English
monogrammatic (a.)
Monogrammic.
FAQs About the word monogrammatic
biểu tượng đơn
Monogrammic.
huy hiệu,huy hiệu,Mào,biểu tượng,huy hiệu,logo,biểu tượng,nhãn hiệu,thuộc tính,nhận thức
No antonyms found.
monogrammal => chữ cái viết tắt, monogram => chữ lồng, monogoneutic => monogoneutic, monogeny => Thuyết đơn nguồn, monogenous => Đơn bội,