FAQs About the word mawkishly

ủy mị

in a mawkish and emotional mannerIn a mawkish way.

Tình cảm,cẩu thả,nhầy nhớt,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,rỉ ra,mờ nhạt,dẻo quẹo,ủy mị

châm biếm,không tình cảm,không sơn,nguyên chất,Chống đa cảm,khó khăn,cứng đầu

mawkish => cảm thương, mawkingly => khủng khiếp, mawkin => gầy, mawk => chế nhạo, maw => miệng,