Vietnamese Meaning of mawkingly
khủng khiếp
Other Vietnamese words related to khủng khiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mawkingly
Definitions and Meaning of mawkingly in English
mawkingly (adv.)
Slatternly.
FAQs About the word mawkingly
khủng khiếp
Slatternly.
No synonyms found.
No antonyms found.
mawkin => gầy, mawk => chế nhạo, maw => miệng, mavournin => tình yêu của tôi, mavourneen => người yêu của tôi,