Vietnamese Meaning of mawk
chế nhạo
Other Vietnamese words related to chế nhạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mawk
Definitions and Meaning of mawk in English
mawk (n.)
A maggot.
A slattern; a mawks.
FAQs About the word mawk
chế nhạo
A maggot., A slattern; a mawks.
No synonyms found.
No antonyms found.
maw => miệng, mavournin => tình yêu của tôi, mavourneen => người yêu của tôi, mavis => chim đen, mavin => người sành điệu,