Vietnamese Meaning of major-domo

Quản gia

Other Vietnamese words related to Quản gia

Definitions and Meaning of major-domo in English

Wordnet

major-domo (n)

the chief steward or butler of a great household

Webster

major-domo (n.)

A man who has authority to act, within certain limits, as master of the house; a steward; also, a chief minister or officer.

FAQs About the word major-domo

Quản gia

the chief steward or butler of a great householdA man who has authority to act, within certain limits, as master of the house; a steward; also, a chief minister

quản gia,tay sai,kẻ nịnh hót,Người hầu,chú rể,người hầu,Người hầu,tay sai,Người hầu,người hầu

chủ,Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,Cấp dưỡng,đầu,lãnh đạo,Trưởng thôn,người lái lái,vua

majorcan => Mallorca, majorca => Mallorca, majoration => tăng thêm, majorate => chế độ thừa kế của con trai cả, majorat => quyền thừa kế của trưởng nam,