Vietnamese Meaning of drudge

công việc vất vả

Other Vietnamese words related to công việc vất vả

Definitions and Meaning of drudge in English

Wordnet

drudge (n)

one who works hard at boring tasks

a laborer who is obliged to do menial work

Wordnet

drudge (v)

work hard

Webster

drudge (v. i.)

To perform menial work; to labor in mean or unpleasant offices with toil and fatigue.

Webster

drudge (v. t.)

To consume laboriously; -- with away.

Webster

drudge (n.)

One who drudges; one who works hard in servile employment; a mental servant.

FAQs About the word drudge

công việc vất vả

one who works hard at boring tasks, a laborer who is obliged to do menial work, work hardTo perform menial work; to labor in mean or unpleasant offices with toi

công nhân,công nhân,tay sai ,tiếng gầm gừ,tốt,nút cắm,công nhân,máy bay không người lái,Binh lính bộ binh,ấu trùng

lười biếng,lười biếng,kẻ trốn tránh,sên,Lười biếng,lười biếng,kẻ lười biếng,lười biếng

drubbing => Đánh đập, drubber => Đánh đập, drubbed => đánh đập, droyle => droyle, drowth => hạn hán,