Vietnamese Meaning of drubber

Đánh đập

Other Vietnamese words related to Đánh đập

Definitions and Meaning of drubber in English

Webster

drubber (n.)

One who drubs.

FAQs About the word drubber

Đánh đập

One who drubs.

dơi,Bột,nhịp đập,giấu,cú đánh,gõ,Đòn roi,búa,Da,bảng Anh

No antonyms found.

drubbed => đánh đập, droyle => droyle, drowth => hạn hán, drowsy => Ngủ gật, drowsing => Buồn ngủ,