Vietnamese Meaning of slogger
thợ đốn gỗ
Other Vietnamese words related to thợ đốn gỗ
Nearest Words of slogger
Definitions and Meaning of slogger in English
slogger (n)
someone who walks in a laborious heavy-footed manner
someone who works slowly and monotonously for long hours
a boxer noted for an ability to deliver hard punches
slogger (n.)
A hard hitter; a slugger.
FAQs About the word slogger
thợ đốn gỗ
someone who walks in a laborious heavy-footed manner, someone who works slowly and monotonously for long hours, a boxer noted for an ability to deliver hard pun
công nhân,công nhân,tay sai ,công việc vất vả,Binh lính bộ binh,grubber,tiếng gầm gừ,tốt,nút cắm,công nhân
lười biếng,kẻ trốn tránh,sên,Lười biếng,lười biếng,lười biếng,kẻ lười biếng,lười biếng
sloganeering => Tạo khẩu hiệu, sloganeer => Người hô khẩu hiệu, slogan => khẩu hiệu, slog => Slogan, sloe gin => sloe gin,