FAQs About the word slocking

slocking

a. & n. from Slock.

No synonyms found.

No antonyms found.

slocken => dập tắt, slock => Slock, slo-bid => Cuộc đấu giá chậm, slobbery => thèm chảy nước miếng, slobberer => người chảy nước dãi,