FAQs About the word sloggy

lờ đờ

Sluggish.

No synonyms found.

No antonyms found.

slogger => thợ đốn gỗ, sloganeering => Tạo khẩu hiệu, sloganeer => Người hô khẩu hiệu, slogan => khẩu hiệu, slog => Slogan,