Vietnamese Meaning of slobbery
thèm chảy nước miếng
Other Vietnamese words related to thèm chảy nước miếng
Nearest Words of slobbery
Definitions and Meaning of slobbery in English
slobbery (a.)
Wet; sloppy, as land.
FAQs About the word slobbery
thèm chảy nước miếng
Wet; sloppy, as land.
nước dãi,nước bọt,bọt,khạc,nước bọt,bọt,nước bọt,kẻ buôn nô lệ,Đờm
No antonyms found.
slobberer => người chảy nước dãi, slobber over => chảy nước miếng vào, slobber => nước bọt, slob => lười, sloat => Rãnh,