Vietnamese Meaning of valet

Người phục vụ

Other Vietnamese words related to Người phục vụ

Definitions and Meaning of valet in English

Wordnet

valet (n)

a manservant who acts as a personal attendant to his employer

Wordnet

valet (v)

serve as a personal attendant to

Webster

valet (n.)

A male waiting servant; a servant who attends on gentleman's person; a body servant.

A kind of goad or stick with a point of iron.

FAQs About the word valet

Người phục vụ

a manservant who acts as a personal attendant to his employer, serve as a personal attendant toA male waiting servant; a servant who attends on gentleman's pers

quản gia,Người hầu,chú rể,người hầu,Người hầu,Quản gia,Người hầu,người hầu,người hầu,Tiếp viên hàng không

chủ,Sếp,Đại úy,thủ lĩnh,Cấp dưỡng,đầu,lãnh đạo,Trưởng thôn,người lái lái,vua

valerylene => valeryl, valeryl => valeryl, valerone => Valerone, valero- => valero-, valeritrine => valeritrin,