Vietnamese Meaning of valetudinous
ốm yếu
Other Vietnamese words related to ốm yếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valetudinous
Definitions and Meaning of valetudinous in English
valetudinous (a.)
Valetudinarian.
FAQs About the word valetudinous
ốm yếu
Valetudinarian.
No synonyms found.
No antonyms found.
valetudinary => ốm yếu, valetudinarianism => lo lắng quá mức về sức khỏe, valetudinarian => người đau yếu, valetta => Valletta, valet parking => Dịch vụ đỗ xe có người phục vụ,