Vietnamese Meaning of majorette
Ma-zo-rét
Other Vietnamese words related to Ma-zo-rét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of majorette
- major-domo => Quản gia
- majorcan => Mallorca
- majorca => Mallorca
- majoration => tăng thêm
- majorate => chế độ thừa kế của con trai cả
- majorat => quyền thừa kế của trưởng nam
- majorana hortensis => Mắt lác
- majorana => Kinh giới
- major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh
- major tranquilliser => thuốc an thần mạnh
- major-general => thiếu tướng
- majorities => Đa số
- majority => Phần lớn
- majority leader => Lãnh tụ đa số
- majority operation => Hoạt động đa số
- majority opinion => Ý kiến đa số
- majority rule => Quy tắc đa số
- major-league club => Câu lạc bộ giải nhà nghề
- major-league team => đội bóng hạng A
- majors => chuyên ngành
Definitions and Meaning of majorette in English
majorette (n)
a female baton twirler who accompanies a marching band
a female drum major
FAQs About the word majorette
Ma-zo-rét
a female baton twirler who accompanies a marching band, a female drum major
No synonyms found.
No antonyms found.
major-domo => Quản gia, majorcan => Mallorca, majorca => Mallorca, majoration => tăng thêm, majorate => chế độ thừa kế của con trai cả,