Vietnamese Meaning of majorca
Mallorca
Other Vietnamese words related to Mallorca
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of majorca
- majoration => tăng thêm
- majorate => chế độ thừa kế của con trai cả
- majorat => quyền thừa kế của trưởng nam
- majorana hortensis => Mắt lác
- majorana => Kinh giới
- major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh
- major tranquilliser => thuốc an thần mạnh
- major tranquilizer => Thuốc an thần mạnh
- major term => thuật ngữ chính
- major suit => Bộ đồ chính
Definitions and Meaning of majorca in English
majorca (n)
the largest of the Balearic Islands
FAQs About the word majorca
Mallorca
the largest of the Balearic Islands
No synonyms found.
No antonyms found.
majoration => tăng thêm, majorate => chế độ thừa kế của con trai cả, majorat => quyền thừa kế của trưởng nam, majorana hortensis => Mắt lác, majorana => Kinh giới,