Vietnamese Meaning of majorate
chế độ thừa kế của con trai cả
Other Vietnamese words related to chế độ thừa kế của con trai cả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of majorate
- majorat => quyền thừa kế của trưởng nam
- majorana hortensis => Mắt lác
- majorana => Kinh giới
- major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh
- major tranquilliser => thuốc an thần mạnh
- major tranquilizer => Thuốc an thần mạnh
- major term => thuật ngữ chính
- major suit => Bộ đồ chính
- major scale => Cung trưởng
- major premiss => tiền đề chính
Definitions and Meaning of majorate in English
majorate (n.)
The office or rank of a major.
majorate (a.)
To augment; to increase.
FAQs About the word majorate
chế độ thừa kế của con trai cả
The office or rank of a major., To augment; to increase.
No synonyms found.
No antonyms found.
majorat => quyền thừa kế của trưởng nam, majorana hortensis => Mắt lác, majorana => Kinh giới, major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh, major tranquilliser => thuốc an thần mạnh,