Vietnamese Meaning of major scale
Cung trưởng
Other Vietnamese words related to Cung trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of major scale
- major suit => Bộ đồ chính
- major term => thuật ngữ chính
- major tranquilizer => Thuốc an thần mạnh
- major tranquilliser => thuốc an thần mạnh
- major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh
- majorana => Kinh giới
- majorana hortensis => Mắt lác
- majorat => quyền thừa kế của trưởng nam
- majorate => chế độ thừa kế của con trai cả
- majoration => tăng thêm
Definitions and Meaning of major scale in English
major scale (n)
a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 3rd and 4th and 7th and 8th
FAQs About the word major scale
Cung trưởng
a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 3rd and 4th and 7th and 8th
No synonyms found.
No antonyms found.
major premiss => tiền đề chính, major premise => Tiền đề chính, major power => Cường quốc, major planet => Hành tinh chính, major mode => Điệu trưởng,