Vietnamese Meaning of major term
thuật ngữ chính
Other Vietnamese words related to thuật ngữ chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of major term
- major tranquilizer => Thuốc an thần mạnh
- major tranquilliser => thuốc an thần mạnh
- major tranquillizer => Thuốc an thần mạnh
- majorana => Kinh giới
- majorana hortensis => Mắt lác
- majorat => quyền thừa kế của trưởng nam
- majorate => chế độ thừa kế của con trai cả
- majoration => tăng thêm
- majorca => Mallorca
- majorcan => Mallorca
Definitions and Meaning of major term in English
major term (n)
the term in a syllogism that is the predicate of the conclusion
FAQs About the word major term
thuật ngữ chính
the term in a syllogism that is the predicate of the conclusion
No synonyms found.
No antonyms found.
major suit => Bộ đồ chính, major scale => Cung trưởng, major premiss => tiền đề chính, major premise => Tiền đề chính, major power => Cường quốc,