Vietnamese Meaning of madding

điên

Other Vietnamese words related to điên

Definitions and Meaning of madding in English

Webster

madding (p. pr. & vb. n.)

of Mad

Webster

madding (a.)

Affected with madness; raging; furious.

FAQs About the word madding

điên

of Mad, Affected with madness; raging; furious.

Làm tức giận,khó chịu,Chọc tức,tức điên,gây khó chịu,điên,làm trầm trọng thêm,nhang,gây viêm,mày đay

làm dịu,an ủi,an ủi,thú vị,thỏa mãn,dễ chịu,nhẹ nhõm,làm dịu,làm dịu,làm dịu

madderwort => Cây huyết dụ, madder family => Họ cà phê, madder => Huyết dụ, maddening => điên, maddened => điên,