Vietnamese Meaning of machine pistol
machine pistol
Other Vietnamese words related to machine pistol
- Súng trường tấn công
- Súng máy
- Súng tiểu liên
- Súng Tommy
- Hỏa thương
- tự động
- Blunderbuss
- Súng nạp đạn sau
- súng carbine
- Culverin
- Pháo dã chiến
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- Súng hỏa mai
- súng hỏa mai
- thiết bị phát lại
- súng trường
- nòng trơn
- hai mươi hai
- Súng lục Derringer
- Súng
- bốn mươi lăm
- mèo
- Súng lục ổ xoay
- que
- Roscoe
- tự nạp
- bán tự động
- Vũ khí bên hông
- Súng lục sáu nòng
- Súng lục ổ quay sáu viên
- Vũ khí hạng nhẹ
- súng ngắm
Nearest Words of machine pistol
- machine politician => Nhà chính trị máy móc
- machine readable => Có thể đọc bằng máy
- machine readable dictionary => Từ điển đọc được bằng máy
- machine rifle => Súng máy
- machine screw => Ốc vít máy
- machine shop => xưởng cơ khí
- machine stitch => Mũi khâu máy
- machine tool => Máy công cụ
- machine translation => Dịch máy
- machine wash => giặt máy
Definitions and Meaning of machine pistol in English
machine pistol (n)
a fully automatic pistol; a small submachine gun
FAQs About the word machine pistol
Definition not available
a fully automatic pistol; a small submachine gun
Súng trường tấn công,Súng máy,Súng tiểu liên,Súng Tommy,Hỏa thương,tự động,Blunderbuss,Súng nạp đạn sau ,súng carbine,Culverin
No antonyms found.
machine operation => Vận hành máy, machine language => ngôn ngữ máy tính, machine gunner => xạ thủ súng máy, machine gun => Súng máy, machine code => Mã máy,