Vietnamese Meaning of machine gunner
xạ thủ súng máy
Other Vietnamese words related to xạ thủ súng máy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of machine gunner
- machine language => ngôn ngữ máy tính
- machine operation => Vận hành máy
- machine politician => Nhà chính trị máy móc
- machine readable => Có thể đọc bằng máy
- machine readable dictionary => Từ điển đọc được bằng máy
- machine rifle => Súng máy
- machine screw => Ốc vít máy
- machine shop => xưởng cơ khí
- machine stitch => Mũi khâu máy
- machine tool => Máy công cụ
Definitions and Meaning of machine gunner in English
machine gunner (n)
a serviceman in the artillery
FAQs About the word machine gunner
xạ thủ súng máy
a serviceman in the artillery
No synonyms found.
No antonyms found.
machine gun => Súng máy, machine code => Mã máy, machine bolt => Bu lông máy, machine => Máy móc, machinator => kẻ chủ mưu,